thụt lùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thụt lùi+ verb
- to go backward ; to recoil to regress
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thụt lùi"
- Những từ có chứa "thụt lùi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pull-back cuspidal repulse reverse recede retrogressive retrograde throw-back shrunk astern more...
Lượt xem: 606